Language/French/Grammar/Gender-and-Number-of-Nouns/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

French-Language-PolyglotClub.png
Tiếng PhápNgữ phápKhoá học 0 đến A1Giới tính và số nhiều của danh từ

Cấu trúc của danh từ trong tiếng Pháp[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Pháp, danh từ có thể là nam giới, nữ giới hoặc vô danh giới. Danh từ còn có thể ở số ít hoặc số nhiều. Việc sử dụng đúng giới tính và số nhiều của danh từ là rất quan trọng trong tiếng Pháp. Vì vậy, chúng ta sẽ học về giới tính và số nhiều của danh từ trong bài học này.

Giới tính của danh từ[sửa | sửa mã nguồn]

Có hai giới tính chính của danh từ trong tiếng Pháp: nam giới và nữ giới. Vô danh giới được sử dụng cho những danh từ không có giới tính cụ thể.

Để biết được giới tính của một danh từ trong tiếng Pháp, có một số quy tắc chung:

  • Những danh từ kết thúc bằng "e" thường là nữ giới. Ví dụ: une pomme (một quả táo), une table (một cái bàn).
  • Những danh từ kết thúc bằng "eur" thường là nam giới. Ví dụ: un acteur (một diễn viên), un ordinateur (máy tính).
  • Tuy nhiên, có rất nhiều danh từ không tuân theo quy tắc chung này. Ví dụ: un livre (một quyển sách) là nam giới, nhưng une livre (một pound) lại là nữ giới.

Dưới đây là một bảng các danh từ phổ biến trong tiếng Pháp và giới tính tương ứng:

Tiếng Pháp Phát âm Tiếng Việt
un chat [œ̃ ʃa] một con mèo
une chaise [yn ʃɛz] một cái ghế
un livre [œ̃ livʁ] một quyển sách
une pomme [yn pɔm] một quả táo

Số nhiều của danh từ[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Pháp, số nhiều của danh từ được tạo ra bằng cách thêm "s" vào cuối danh từ số ít. Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý:

  • Những danh từ kết thúc bằng "s", "x" hoặc "z" không có thêm "s" vào cuối danh từ số nhiều. Ví dụ: un prix (một giải thưởng) -> des prix (các giải thưởng).
  • Những danh từ kết thúc bằng "au" hoặc "eau" sẽ thay đổi thành "aux" trong số nhiều. Ví dụ: un chapeau (một cái mũ) -> des chapeaux (các cái mũ).
  • Những danh từ kết thúc bằng "al", "ail" hoặc "euil" sẽ có thể thêm "x" vào cuối danh từ số nhiều. Ví dụ: un cheval (một con ngựa) -> des chevaux (các con ngựa).

Dưới đây là một bảng các danh từ phổ biến trong tiếng Pháp và số nhiều tương ứng:

Tiếng Pháp Phát âm Tiếng Việt
un chat [œ̃ ʃa] một con mèo
des chats [de ʃa] các con mèo
une chaise [yn ʃɛz] một cái ghế
des chaises [de ʃɛz] các cái ghế

Tóm tắt[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta đã học về giới tính và số nhiều của danh từ trong tiếng Pháp. Việc sử dụng đúng giới tính và số nhiều của danh từ là rất quan trọng trong tiếng Pháp. Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học này!


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson