Language/French/Grammar/Gender-and-Number-of-Nouns/vi
Cấu trúc của danh từ trong tiếng Pháp[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Pháp, danh từ có thể là nam giới, nữ giới hoặc vô danh giới. Danh từ còn có thể ở số ít hoặc số nhiều. Việc sử dụng đúng giới tính và số nhiều của danh từ là rất quan trọng trong tiếng Pháp. Vì vậy, chúng ta sẽ học về giới tính và số nhiều của danh từ trong bài học này.
Giới tính của danh từ[sửa | sửa mã nguồn]
Có hai giới tính chính của danh từ trong tiếng Pháp: nam giới và nữ giới. Vô danh giới được sử dụng cho những danh từ không có giới tính cụ thể.
Để biết được giới tính của một danh từ trong tiếng Pháp, có một số quy tắc chung:
- Những danh từ kết thúc bằng "e" thường là nữ giới. Ví dụ: une pomme (một quả táo), une table (một cái bàn).
- Những danh từ kết thúc bằng "eur" thường là nam giới. Ví dụ: un acteur (một diễn viên), un ordinateur (máy tính).
- Tuy nhiên, có rất nhiều danh từ không tuân theo quy tắc chung này. Ví dụ: un livre (một quyển sách) là nam giới, nhưng une livre (một pound) lại là nữ giới.
Dưới đây là một bảng các danh từ phổ biến trong tiếng Pháp và giới tính tương ứng:
Tiếng Pháp | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
un chat | [œ̃ ʃa] | một con mèo |
une chaise | [yn ʃɛz] | một cái ghế |
un livre | [œ̃ livʁ] | một quyển sách |
une pomme | [yn pɔm] | một quả táo |
Số nhiều của danh từ[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Pháp, số nhiều của danh từ được tạo ra bằng cách thêm "s" vào cuối danh từ số ít. Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý:
- Những danh từ kết thúc bằng "s", "x" hoặc "z" không có thêm "s" vào cuối danh từ số nhiều. Ví dụ: un prix (một giải thưởng) -> des prix (các giải thưởng).
- Những danh từ kết thúc bằng "au" hoặc "eau" sẽ thay đổi thành "aux" trong số nhiều. Ví dụ: un chapeau (một cái mũ) -> des chapeaux (các cái mũ).
- Những danh từ kết thúc bằng "al", "ail" hoặc "euil" sẽ có thể thêm "x" vào cuối danh từ số nhiều. Ví dụ: un cheval (một con ngựa) -> des chevaux (các con ngựa).
Dưới đây là một bảng các danh từ phổ biến trong tiếng Pháp và số nhiều tương ứng:
Tiếng Pháp | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
un chat | [œ̃ ʃa] | một con mèo |
des chats | [de ʃa] | các con mèo |
une chaise | [yn ʃɛz] | một cái ghế |
des chaises | [de ʃɛz] | các cái ghế |
Tóm tắt[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta đã học về giới tính và số nhiều của danh từ trong tiếng Pháp. Việc sử dụng đúng giới tính và số nhiều của danh từ là rất quan trọng trong tiếng Pháp. Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học này!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ bộ phận
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Dấu thanh trong tiếng Pháp
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phủ định
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Những động từ bất quy tắc thường gặp
- Should I say "Madame le juge" or "Madame la juge"?
- ensuite VS puis
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Pháp
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn của động từ thường
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phần qua khứ hoàn thành
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chế độ nghi vấn
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ so sánh và siêu cấp độ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sự đồng ý của tính từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tương lai đơn giản
- 0 to A1 Course